|  | [frend] | 
|  | danh từ | 
|  |  | người mà ta quen biết và yêu mến nhưng không phải họ hàng; người bạn; bạn | 
|  |  | we are all good friends | 
|  | chúng tôi là bạn tốt của nhau | 
|  |  | I've known her for years, but she was never a friend | 
|  | tôi quen cô ấy đã nhiều năm, nhưng cô ấy chưa bao giờ là bạn | 
|  |  | người ủng hộ, người giúp đỡ | 
|  |  | a friend of the arts/the poor | 
|  | người bạn của nghệ thuật/của những người nghèo | 
|  |  | a friend of justice/peace | 
|  | người ủng hộ công lý/hoà bình | 
|  |  | người cùng nhóm/đất nước; đồng minh | 
|  |  | at last, among friends, he was free to speak his mind | 
|  | cuối cùng, giữa bạn bè với nhau, anh ta thoải mái nói lên ý nghĩ của mình | 
|  |  | who goes there - friend or foe? | 
|  | ai đấy? - bạn hay thù? | 
|  |  | cái có ich, cái quen thuộc | 
|  |  | honesty has always been his best friend | 
|  | tính trung thực bao giờ cũng là người bạn tốt nhất của anh ta | 
|  |  | self-reliance is one's best friend | 
|  | dựa vào sức mình là điều tốt nhất | 
|  |  | (Friend) tín đồ Quây-cơ | 
|  |  | người được nói đến trước công chúng | 
|  |  | our friend from China will now tell us about her research | 
|  | người bạn của chúng ta từ Trung Quốc đến sẽ nói chuyện với chúng ta về công cuộc nghiên cứu của bà ấy | 
|  |  | Friends, it is with great pleasure that I introduce... | 
|  | Thưa các bạn, tôi rất vui mừng giới thiệu.... | 
|  |  | my learned friend | 
|  | ông bạn thông thái của tôi (cách xưng hô của một luật sư với một luật sư khác ở toà án) | 
|  |  | my honourable friend | 
|  | ông bạn đáng kính của tôi (cách xưng hô của một nghị sĩ gọi một nghị sĩ khác tại Hạ viện Anh) | 
|  |  | to be/make friends with somebody | 
|  |  | là/trở thành bạn của ai | 
|  |  | they soon forgot their differences and were friends again | 
|  | chẳng bao lâu họ đã quên đi những mối bất hoà và lại là bạn của nhau | 
|  |  | a friend in need is a friend indeed | 
|  |  | bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | như befriend |