| frigate-bird 
 
 
 
 
  frigate-bird |  | ['frigit'bə:d] |  |  | Cách viết khác: |  |  | hurricane-bird |  |  | ['hʌrikən'bə:d] |  |  | danh từ |  |  |  | (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate) | 
 
 
  /'frigitbə:d/ (hurricane-bird)  /'hʌrikənbə:d/ 
  bird)  /'hʌrikənbə:d/ 
 
  danh từ 
  (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate) 
 
 |  |