Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frigorie


[frigorie]
danh từ giống cái
(vật lý) học frigo (kilocalo âm) (đơn vị đo lường không còn hợp lệ bên Pháp)
phản nghĩa Calorie.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.