Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frilling




frilling
['friliη]
danh từ
sự làm diềm bằng vải xếp nếp
vải xếp nếp làm diềm


/'friliɳ/

danh từ
sự làm diềm bằng vải xếp nếp
vải xếp nếp làm diềm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.