frime
 | [frime] |  | danh từ giống cái | | |  | (thân mật) bề ngoài giả dối | | |  | Ce n'est que de la frime | | | đó chỉ là bề ngoài giả dối | | |  | (thân mật) chuyện ba láp | | |  | Faire de la frime | | | nói chuyện ba láp | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) mặt; bộ mặt | | |  | en frime | | |  | mặt đối mặt | | |  | pour la frime | | |  | chỉ ở vẻ bề ngoài |
|
|