|  fringe 
  
 
 
 
 
  fringe |  | [frindʒ] |  |  | danh từ |  |  |  | tua (khăn quàng cổ, thảm) |  |  |  | tóc cắt ngang trán (đàn bà) |  |  |  | ven rìa (rừng...); mép |  |  |  | (vật lý) vân |  |  |  | interference fringe |  |  | vân giao thoa |  |  |  | lunatic fringe |  |  |  | thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức |  |  |  | Newgate fringe |  |  |  | râu chòm (dưới cằm) |  |  | nội động từ |  |  |  | đính tua vào |  |  |  | viền, diềm quanh | 
 
 
 
  vành, đường viền 
  interference f. vành gia thoa 
 
  /frindʤ/ 
 
  danh từ 
  tua (khăn quàng cổ, thảm) 
  tóc cắt ngang trán (đàn bà) 
  ven rìa (rừng...); mép 
  (vật lý) vân 
  interference fringe  vân giao thoa !Newgate fringe 
  râu chòm (dưới cằm) 
 
  nội động từ 
  đính tua vào 
  viền, diềm quanh 
 
 |  |