Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frisquet


[frisquet]
tính từ
(thân mật) rét buốt, lạnh buốt
Vent frisquet
gió lạnh buốt
danh từ giống đực
(văn học) gió lạnh buốt
phó từ
lạnh buốt
Il fait frisquet ce matin
sáng nay trời lạnh buốt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.