Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frisson


[frisson]
danh từ giống đực
(y học) cơn run rét
sự run, sự rùng mình (vì rét)
(nghĩa bóng) sự run lên (vì sợ, vì tức.)
(thơ ca) sự rung rinh; tiếng rì rào; tiếng xào xạc
donner le frisson
làm cho sợ
le grand frisson
lúc cực khoái (khi giao cấu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.