Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frissonner


[frissonner]
ngoại động từ
run, rùng mình
(thơ ca) rung rinh, rung động
Arbres qui frissonnent
cây rung rinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.