Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frivol




frivol
['frivəl]
ngoại động từ
lãng phí (thời giờ, tiền của...)
nội động từ
chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích


/'frivəl/

ngoại động từ
lãng phí (thời giờ, tiền của...)

nội động từ
chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích

Related search result for "frivol"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.