|  frizzle 
 
 
 
 
  frizzle |  | ['frizl] |  |  | danh từ |  |  |  | tóc quăn, tóc uốn |  |  | ngoại động từ |  |  |  | uốn (tóc) thành búp |  |  |  | rán xèo xèo (thức ăn) |  |  | nội động từ |  |  |  | uốn thành búp (tóc) | 
 
 
  /'frizl/ 
 
  danh từ 
  tóc quăn, tóc uốn 
 
  ngoại động từ 
  uốn (tóc) thành búp 
 
  nội động từ 
  uốn thành búp (tóc) 
 
  động từ 
  rán xèo xèo 
 
 |  |