Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
froebelism




froebelism
['frə:bəlizm]
danh từ
phương pháp Frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ)


/'frə:bəlizm/

danh từ
phương pháp Frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.