Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
froggy




froggy
['frɔgi]
tính từ
(thuộc) ếch nhái; như ếch nhái
có nhiều ếch nhái


/'frɔgi/

tính từ
(thuộc) ếch nhái; như ếch nhái
có nhiều ếch nhái

Related search result for "froggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.