froideur
 | [froideur] |  | danh từ giống cái | | |  | sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt | | |  | Traiter quelqu'un avec froideur | | | đối xử lạnh nhạt với ai | | |  | sự lạt lẽo | | |  | La froideur du style | | | sự lạt lẽo của lời văn | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) tính lạnh | | |  | La froideur du marbre | | | tính lạnh của đá hoa |  | phản nghĩa Chaleur. Ardeur, émotion, sensibilité. Cordialité, effusion, éclat, verve. |
|
|