|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froisser
| [froisser] | | ngoại động từ | | | làm nhàu, vò nhàu | | | Vêtements froissés | | quần áo nhàu nát | | | Il froisse la dépêche et la met dans sa poche | | anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi | | | làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh) | | | (nghĩa bóng) làm mếch lòng | | | Froisser un ami | | làm mếch lòng bạn | | phản nghĩa Défriper, défroisser, repasser. Contenter, flatter, ménager. |
|
|
|
|