Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frond




frond
[frɔnd]
danh từ
(thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ)
(động vật học) u hình lá


/frɔnd/

danh từ
(thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ)
(động vật học) u hình lá

Related search result for "frond"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.