Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fronder


[fronder]
ngoại động từ
công kích
Fronder le pouvoir
công kích chính quyền
Phản nghĩa Flatter
nội động từ
tham gia đảng Phơ-rông-đơ (Pháp, giữa thế kỷ 17)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.