Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frondeur


[frondeur]
danh từ giống đực
người hay công kích
(sử học) người tham gia đảng Phơ-rông-đơ (Pháp, giữa thế kỷ 17)
tính từ
hay công kích, hay chống đối
phản nghĩa Respectueux.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.