Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
front-bencher




front-bencher
['frʌnt,bent∫ə]
danh từ
đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lãnh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)


/'frʌnt,bentʃə/

danh từ
đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)

Related search result for "front-bencher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.