Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frore




frore
[frɔ:]
tính từ
(thơ ca) băng giá


/frɔ:/

tính từ
(thơ ca) băng giá

Related search result for "frore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.