Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frost-work




frost-work
['frɔstwə:k]
danh từ
bông sương giá đọng trên cửa kính
hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)


/'frɔstwə:k/

danh từ
bông sương giá đọng trên cửa kính
hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)

Related search result for "frost-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.