Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frosty




frosty
['frɔsti]
tính từ
băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lãnh đạm
a frosty nature
tính lãnh đạm


/'frɔsti/

tính từ
băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm
a frosty nature tính lânh đạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frosty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.