Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frothy




frothy
['frɔθi]
tính từ
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
như bọt
rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự


/'frɔθi/

tính từ
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
như bọt
rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frothy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.