Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frottis


[frottis]
danh từ giống đực
(hội hoạ) lớp mày day
(sinh vật học; sinh lý học) sự trải (một chất dịch) trên bản kính (để quan sát dưới kính hiển vi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.