Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frowst




frowst
[fraust]
danh từ
(thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc
nội động từ
sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám


/fraust/

danh từ
(thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc

nội động từ
sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám

Related search result for "frowst"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.