|  frowst 
 
 
 
 
  frowst |  | [fraust] |  |  | danh từ |  |  |  | (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc |  |  | nội động từ |  |  |  | sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám | 
 
 
  /fraust/ 
 
  danh từ 
  (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc 
 
  nội động từ 
  sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám 
 
 |  |