Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fructidor


[fructidor]
danh từ giống đực
tháng quả (lịch cộng hoà Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.