Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fructifier


[fructifier]
nội động từ
ra quả, sinh quả
sinh lãi; có lợi
Cette somme a fructifié
số tiền ấy đã sinh lãi
Méthode d'éducation qui fructifie
phương pháp giáo dục có lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.