Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fructify




fructify
['frʌktifai]
nội động từ
ra quả
ngoại động từ
làm cho ra quả
làm cho có kết quả


/'frʌktifai/

nội động từ
ra quả

ngoại động từ
làm cho ra quả
làm cho có kết quả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.