Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frugal


[frugal]
tính từ
thanh đạm, đạm bạc
Repas frugal
bữa ăn thanh đạm
Vie frugale
cuộc sống đạm bạc
phản nghĩa Glouton, vorace.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.