Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fruitgrowing




fruitgrowing
['fru:t,grouiη]
danh từ
sự trồng cây ăn quả


/'fru:t,grouiɳ/

danh từ
sự trồng cây ăn quả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.