Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frustrate





frustrate
[frʌs'treit]
ngoại động từ
làm thất bại, làm hỏng
to be frustrated in one's plan
bị thất bại trong kế hoạch
chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
to frustrate the effects of poison
làm mất tác dụng của chất độc
làm thất vọng, làm vỡ mộng


/frʌs'treit/

ngoại động từ
làm thất bại, làm hỏng
to be frustrate in one's plan bị thất bại trong kế hoạch
chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
to frustrate the effects of poison làm mất tác dụng của chất độc
làm thất vọng, làm vỡ mộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frustrate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.