|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frustum
frustum | ['frʌstəm] | | danh từ, số nhiều frusta, frustums | | | hình cụt | | | frustum of a cone | | hình nón cụt | | | frustum of a pyramind | | chóp cụt |
hình cụt f. of a cone hình nón cụt f. of a pyramud hình chót cụt
/'frʌstəm/
danh từ, số nhiều frusta, frustums hình cụt frustum of a cone hình nón cụt frustum of a pyramind chóp cụt
|
|
|
|