Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frustum




frustum
['frʌstəm]
danh từ, số nhiều frusta, frustums
hình cụt
frustum of a cone
hình nón cụt
frustum of a pyramind
chóp cụt



hình cụt
f. of a cone hình nón cụt
f. of a pyramud hình chót cụt

/'frʌstəm/

danh từ, số nhiều frusta, frustums
hình cụt
frustum of a cone hình nón cụt
frustum of a pyramind chóp cụt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.