frémir
 | [frémir] |  | ná»™i động từ | | |  | rung rinh, rung động | | |  | Les arbres frémissent sous le vent | | | gió thổi là m cây rung rinh | | |  | run, run rẩy | | |  | Frémir de colère | | | run lên vì giáºn | | |  | reo (nước sắp sôi) | | |  | c'est à faire frémir ! | | |  | tháºt khá»§ng khiếp! |
|
|