Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuchsine




fuchsine
['fu:ksin]
danh từ
(hoá học) Fucsin


/'fu:ksin/

danh từ
(hoá học) Fucsin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.