Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuci




fuci
Xem fucus


/'fju:kəs/

danh từ, số nhiều fuci
(thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y

Related search result for "fuci"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.