fuck
danh từ
sự giao cấu
bạn tình
interj
mẹ kiếp!
động từ
giao cấu
fuck | [fʌk] |  | danh từ | | |  | sự giao cấu | | |  | bạn tình | | |  | not care/give a fuck | | |  | đếch cần |  | thán từ | | |  | mẹ kiếp! | | |  | fuck him, he is quite a thief | | | mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp | | |  | fuck off | | |  | cút xéo ngay! |  | động từ | | |  | giao cấu | | |  | to fuck about | | |  | tỏ ra ngu xuẩn | | |  | to fuck sb about | | |  | ngược đãi ai | | |  | to fuck sth up | | |  | làm hư hại | | |  | fucking well | | |  | dứt khoát, đương nhiên | | |  | you're fucking well bowing to him, whether you're older than him | | | dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó |
|
|