Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuddle




fuddle
['fʌdl]
danh từ
sự quá chén, sự say rượu
to be on the fuddle
say
sự hoang mang, sự bối rối
ngoại động từ
làm say
in a fuddled state
say rượu
làm hoang mang, làm bối rối
nội động từ
uống quá chén, say túy lúy


/'fʌdl/

danh từ
sự quá chén, sự say rượu
to be on the fuddle say
sự hoang mang, sự bối rối

ngoại động từ
làm say
in a fuddled state say rượu
làm hoang mang, làm bối rối

nội động từ
uống luý tuý, uống quá chén; say

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fuddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.