fug
fug | [fʌg] | | danh từ, (thông tục) | | | mùi ẩm mốc, mùi hôi | | | bụi rác vụn (ở góc nhà) | | nội động từ | | | thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc |
/fʌg/
danh từ, (thông tục) mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín) bụi rác vụn (ở góc nhà)
nội động từ thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
|
|