Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fugue




fugue
[fju:g]
danh từ
(âm nhạc) fuga
(y học) cơn điên bỏ nhà đi
động từ
(âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga


/fju:g/

danh từ
(âm nhạc) fuga
(y học) cơn điên bỏ nhà đi

động từ
(âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga

Related search result for "fugue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.