Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fugue


[fugue]
danh từ giống cái
(âm nhạc) fuga
(thân mật) sự trốn ra chốc lát (khỏi nơi mình ở)
Enfant qui fait une fugue
chú bé trốn đi chơi chốt lát
(y học) cơn bỏ nhà ra đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.