 | [fuite] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự chạy trốn, sự trốn tránh |
| |  | Prendre la fuite |
| | chạy trốn |
| |  | Fuite devant les responsabilités |
| | sự trốn trách nhiệm |
| |  | sự thấm thoát |
| |  | Fuite du temps |
| | thời gian thấm thoát |
| |  | sự xì, sự rỉ, sự rò; sự hao |
| |  | La fuite d'un gaz |
| | sự xì hơi |
| |  | La fuite de l'eau |
| | sự rỉ nước |
| |  | Fuite électrique |
| | sự hao điện |
| |  | sự thất thoát |
| |  | La fuite des capitaux à l'étranger |
| | sự thất thoát vốn ra nước ngoài (sự đầu tư ra nước ngoài) |
| |  | La fuite des devises |
| | sự thất thoát ngoại hối |
| |  | lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước |
| |  | Rechercher une fuite |
| | tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ |
| |  | sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật |
| |  | délit de fuite |
| |  | tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn |
| |  | point de fuite |
| |  | (hội hoạ) điểm tụ |
 | phản nghĩa Approche, résistance. Permanence. |