Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulfil




fulfil
[ful'fil]
Cách viết khác:
fulfill
[ful'fil]
ngoại động từ
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
to fulfil one's hope
thực hiện nguyện vọng của mình
thi hành
to fulfil a command
thi hành một mệnh lệnh
đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
to fulfil oneself
phát huy hết năng lực bản thân


/ful'fil/ (fulfill) /ful'fil/

ngoại động từ
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
to fulfil one's hop thực hiện nguyện vọng của mình
thi hành
to fulfil a command thi hành một mệnh lệnh
đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
đủ (điều kiện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fulfil"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.