Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulfilment




fulfilment
[ful'filmənt]
Cách viết khác:
fulfilment
[ful'filmənt]
danh từ
sự hoàn thành, sự thực hiện
sự thi hành
sự đáp ứng
sự có đủ (điều kiện...)


/ful'filmənt/ (fulfilment) /ful'filmənt/

danh từ
sự hoàn thành, sự thực hiện
sự thi hành
sự đáp ứng
sự có đủ (điều kiện...)

Related search result for "fulfilment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.