Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulgentness




fulgentness
['fʌldʒəntnis]
danh từ
sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ


/'fʌldʤəntnis/

danh từ
sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.