Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fulgurant


[fulgurant]
tính từ
sáng như chớp, sáng quắc
Clarté fulgurante
ánh sáng quắc
Regard fulgurant
cái nhìn sáng quắc
nhanh như chớp
Riposte fulgurante
câu đập lại nhanh như chớp
đau nhói
Douleur fulgurante
cơn đau nhói


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.