Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulgurate




fulgurate
['fʌlgjuəreit]
nội động từ
loé sáng như tia chớp


/'fʌlgjuəreit/

nội động từ
loé sáng như tia chớp

Related search result for "fulgurate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.