Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-rigged




full-rigged
['ful'rigd]
tính từ
có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)
được trang bị đầy đủ


/'ful'rigd/

tính từ
có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)
được trang bị đầy đủ

Related search result for "full-rigged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.