Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-term




full-term
['ful'tə:m]
tính từ
(y học) đủ tháng; đúng tháng (thai)
She had a full-term delivery
Bà ấy sinh đúng tháng
Full-term babies
Những đứa bé sinh đủ tháng


/'ful'tə:m/

tính từ
(y học) đủ tháng (thai)

Related search result for "full-term"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.