Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-timer




full-timer
['ful'taimə]
danh từ
người làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần


/'ful'taimə/

danh từ
học sinh đi học cả hai buổi

Related search result for "full-timer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.