Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fully




fully
['fuli]
phó từ
đầy đủ, hoàn toàn
to be fully qualified for a post
đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
fully-fashioned
(nói về quần áo) bó sát thân người
fully stretched
bị buộc phải làm hết sức mình
fully-fledged
đủ lông đủ cánh, đủ bản lĩnh ra đời (nghĩa bóng)



hoàn toàn, đầy đủ

/'fuli/

phó từ
đầy đủ, hoàn toàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fully"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.